• n

    うりきれ - [売り切れ]
    うりきれる - [売り切れる]
    Mẹ ơi, con muốn mua XX nhưng cháy chợ hết rồi: ママ!XXを買いたかったのに、売り切れだった。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X