• n

    さす - [刺す]
    こうしょう - [咬傷] - [GIẢO THƯƠNG]
    Vết ong châm: ミツバチによる咬傷
    かみぴん - [髪ピン]
    つける - [点ける]
    châm thuốc: 煙草をつける
    はり - [針]
    ひつける - [火つける]

    Kỹ thuật

    ライト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X