• n

    かし - [下肢]
    làm cho chân co giật: 下肢にけいれんを起こす
    tập thể dục chân: 下肢の運動をする
    cơ chân: 下肢の筋肉
    đau chân: 下肢痛
    かきゃく - [下脚] - [HẠ CƯỚC]
    Do đứng lâu nên chân dưới bị đau: しばらく立ったので、下脚がだるくなる
    あしもと - [足元] - [TÚC NGUYÊN]
    cho đầu chui qua chân: 足元から顔を出す
    あし - [足]
    chân đau: けがをした足
    chân động vật: 動物の足
    bàn chân 5 ngón: 5本指の足
    chân bị chuột rút: けいれん足
    tê chân: しびれた足
    chân thỏ: ウサギの足

    Kỹ thuật

    レグ

    Tin học

    ピン

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X