-
n
ぎそく - [義足] - [NGHĨA TÚC]
- chân giả lắp từ dưới đầu gối trở xuống: 下腿義足
- chân giả bằng gỗ: 木製の義足
- chân giả sử dụng bình thường: 常用義足
- chân giả vừa khít với ai: 義足が(人)にぴったり合う
ぎし - [義肢] - [NGHĨA CHI]
- chờ đợi nhiều năm để làm được chân tay nhân tạo (chân tay giả): 義肢ができるのを何年も待つ
- trượt tuyết bằng chân tay giả: 義肢でスキーをする
- làm chân tay nhân tạo (chân tay giả) có tính năng ưu việt: より機能的な義肢を作る
- sản xuất chân tay giả (chân giả, tay giả) với giá thành rẻ: 低価格の義
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ