• adj

    まっすぐ - [真っ直ぐ]
    ほんとうに - [本当に]
    ほんき - [本気]
    ぼくちょく - [朴直]
    ただしい - [正しい]
    しんじつ - [真実] - [CHÂN THỰC]
    sự thật quá phù phiếm để có thể nắm bắt được.: 捕まえることのできないつかの間の真実

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X