• n

    ばった
    はたおりむし - [機織り虫] - [CƠ CHỨC TRÙNG]
    いなご
    いなご - [蝗]
    Cứ mùa hè đến, số lượng châu chấu lại tăng nhanh một cách đột biến: 蝗の数は夏になると劇的に急増する
    ở Châu Á có người ăn châu chấu: アジアには、蝗を食べる人たちもいる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X