• exp

    カンニングする
    quay cóp (quay bài, chép bài người khác) trong môn thi toán: 数学の試験でカンニングをする
    chép bài người khác (quay bài, quay cóp) trong môn thi hoá: 化学の試験をカンニングする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X