• n

    キー
    người giữ chìa khoá: キー・ホルダー
    chìa khóa mở đĩa mềm: キー・ツー・フロッピー・ディスク
    hệ thống chìa khóa để mở băng: キー・ツー・テープ・システム
    かぎ - [鍵]
    chìa khóa thứ 2: 2番目の鍵
    chìa khóa để vặn vít: ねじ巻き用の鍵
    chìa khóa để hoàn thành nhiệm vụ: その任務の成功の鍵

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X