• v

    しずむ - [沈む]
    Tất cả những vật có tỷ trọng lớn hơn nước sẽ bị chìm.: 水より比重の大きいものは全て水に沈む。
    Sau khi mẹ tôi chết, bố tôi chìm trong đau khổ.: 母の死後、父は悲しみに沈んでいる。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X