• n

    しき - [士気]
    えいき - [鋭気]
    nhuệ khí (chí khí) tuổi trẻ: 若者の鋭気
    làm ai nhụt chí khí: (人)の鋭気をくじく
    いくじ - [意気地] - [Ý KHÍ ĐỊA]
    con người không có chí khí: ~ のない人

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X