• v

    こなす - [熟す] - [THỤC]
    うれる - [熟れる]
    きゅう - [九]
    Một con mèo có chín mạng và một người phụ nữ có chín mạng sống của một con mèo: 猫には命が九つあり女は九猫分の命を持つ
    ナイン
    みのる - [実る]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X