• adj, exp

    ・・・こそ - [・・・こそ]
    おおもと - [大本] - [ĐẠI BẢN]
    nhà tài trợ chính: 大本のスポンサー
    おも - [主]
    おもに - [主に]
    こそ
    Vì là thành viên đảng cộng hòa nên anh ấy luôn tin rằng chính nước mình phải là số một: 彼は共和党員で、国こそがまず第一であるべきと信じている
    しゅとして - [主として]
    しゅような - [主要な]
    せいしき - [正式]
    ただしい - [正しい]
    メーン
    メジャー

    Tin học

    しゅ - [主]
    マスター
    メイン

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X