• n, exp

    げんないかく - [現内閣] - [HIỆN NỘI CÁC]
    Tỷ lệ duy trì ghế trong quốc hội của nội các đương nhiệm: 現内閣の支持率
    sự suy giảm tỷ lệ duy trì ghế trong quốc hội của nội các đương nhiệm (chính phủ dương nhiệm): 現内閣支持率の低迷
    nâng lên thành thách thức quan trọng của chính phủ đương nhiệm: 現内閣の重要課題に上がっている

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X