• n, exp

    ぐたいさく - [具体策]
    kế hoạch (chính sách) cụ thể có trọng tâm: 中身のある具体策
    cần phải có chính sách cụ thể và mạnh mẽ: 抜本的な具体策が必要である
    chưa có chính sách cụ thể: 具体策についてあいまいな

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X