• n, exp

    のうぎょうせいさく - [農業政策]
    nỗ lực cho chính sách nông nghiệp: 農業政策に取り組む
    có giá trị lớn trong việc cải cách chính sách nông nghiệp: 農業政策の改革に大きな価値を有する
    hỗ trỡ một cách toàn diện của chính sách nông nghiệp: 健全な農業政策の支援
    từ bỏ chính sách nông nghiệp: 農業政策を断念する
    nguyên tắc cải cách chính sá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X