• exp

    つうかせいさく - [通貨政策] - [THÔNG HÓA CHÍNH SÁCH]
    làm giảm nhẹ chính sách tiền tệ: 通貨政策を緩和する
    chính sách tiền tệ mở rộng: 拡張的通貨政策

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X