• adj

    フォーマル
    せいしき - [正式]
    こうしき - [公式]
    オフィシャル
    nhà tài trợ chính thức: オフィシャル・スポンサー
    nhà cung cấp chính thức: オフィシャル・サプライヤー
    vé cấp cho các nhà cung cấp chính thức trong nước: 国内のオフィシャルサプライヤーに回されるチケット

    Kinh tế

    ほんかくてき - [本格的]
    Category: 財政

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X