• v

    てきちゅう - [的中する]
    あう - [合う]
    Đồng hồ của anh có chính xác không?: 君の時計合ってるかい?
    Câu trả lời của anh chính xác.: 君の答えは合っている。
    かくじつ - [確実]
    nâng cao chức năng chính xác và hiệu quả: 確実かつ効果的な機能向上
    かっちり
    きちっと
    きっかり
    くわしい - [詳しい]
    げんみつ - [厳密]
    Giải thích chính xác về nội quy: 規則の厳密な解釈
    Phương pháp khoa học chính xác: 厳密な科学的方法
    ý nghĩa chính xác của từ: 言葉の厳密な意味
    しゃきしゃき
    せいかく - [正確]
    せいみつ - [精密]
    たしか - [確か]
    sự thật chính xác: ~ な事実
    たしかに - [確かに] - [XÁC]
    chính xác là đã nhận: ~ に受領した
    ただしい - [正しい]
    Về mặt ý nghĩa thì những điều bạn nói đều chính xác: ある意味ではあなたの言っていることは正しい
    てきかく - [的確]
    Cấp trên phải có khả năng đưa ra những chỉ thị chính xác cho cấp dưới.: 上司は部下に的確な指示ができなければならない。
    ぱんぱん
    ぴたりと
    まさに - [正に]
    Xác định dấu hiệu chính xác: 正に符号の定まった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X