-
v
あう - [合う]
- Đồng hồ của anh có chính xác không?: 君の時計合ってるかい?
- Câu trả lời của anh chính xác.: 君の答えは合っている。
げんみつ - [厳密]
- Giải thích chính xác về nội quy: 規則の厳密な解釈
- Phương pháp khoa học chính xác: 厳密な科学的方法
- ý nghĩa chính xác của từ: 言葉の厳密な意味
てきかく - [的確]
- Cấp trên phải có khả năng đưa ra những chỉ thị chính xác cho cấp dưới.: 上司は部下に的確な指示ができなければならない。
まさに - [正に]
- Xác định dấu hiệu chính xác: 正に符号の定まった
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ