• n

    ひのみやぐら - [火の見櫓] - [HỎA KIẾN LỖ]
    かんせいとう - [管制塔]
    cho phép từ chòi canh: 管制塔からの許可
    かんしとう - [監視塔]
    tháp canh (chòi canh) hỏa hoạn (ở trên núi hoặc trong rừng): 火事監視塔(山や森にある)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X