• n, exp

    アンドロメダざ - [アンドロメダ座]
    Chòm sao tiên nữ từ mùa thu đến đầu đông có thể nhìn thấy nó gần với thiên đỉnh và là chòm sao lớn và sáng: アンドロメダ座は秋から初冬にかけて天頂付近に見られる大きく明るい星座です
    Bằng ống nhòm ta có thể nhìn thấy những quầng ánh sáng hình elíp xung quanh chòm sao tiên nữ.: 双眼鏡ではアンドロメダ座の腰の
    アンドロメダぎんが - [アンドロメダ銀河]
    アンドロメダ
    dải màu đen trên chòm sao tiên nữ.: アンドロメダ銀河の暗黒帯

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X