• v

    ひやかす - [冷やかす]
    いびる
    Ngừng trọc ghẹo (chòng ghẹo) một ai đó về ~ : ~について(人)をいびるのをやめる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X