-
n
こいぬ - [小犬] - [TIỂU KHUYỂN]
- Con chó con rất nghịch ngợm khi đi dạo.: その小犬は、歩くときとてもぎこちなかった
- con cún đáng yêu: かわいらしい小犬
こいぬ - [子犬] - [TỬ KHUYỂN]
- Thật dễ chịu khi ngắm những chú cún con nô đùa với nhau: 犬たちがはしゃぎまわっているのを見るととても心が慰められる
- Tạo mối quan hệ tốt giữa chú chó và người chủ mới: 子犬とその子犬にふさわしい新しい飼い主を引き合わせる
こいぬ - [仔犬] - [TỂ KHUYỂN]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ