• n

    おおかみ - [狼]
    nếu để chó sói (sự nghèo đói) vào được nhà thì tình yêu sẽ bay mất qua cửa sổ (tục ngữ): 狼(貧乏)がドアから入り込むと愛は窓から逃げ去る
    sói hoang: 原狼
    sự trả thù của bầy sói: 狼たちの報酬
    lũ sói thì có khứu giác rất nhạy: 狼は嗅覚が鋭い
    con sói đơn độc: 一匹狼
    ウルフ
    kiểm tra chó sói: ウルフ検定

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X