• adv

    ぎらぎら
    Mặt trời chiếu ánh nắng chói chang.: 太陽が~照る。
    かっかと
    かっか
    mặt trời hắt những tia nắng chói chang, đỏ rực: かっかと照りつける太陽
    きょうれつ - [強烈]
    ánh sáng chói chang: 強烈太陽の光
    ぎらぎら
    ánh mặt trời phản chiếu chói chang lấp lánh trên mặt nước: 水面に映ったぎらぎらする日光
    ギラギラする
    ánh sáng lấp lánh chói chang: ギラギラした光
    ánh đèn nêon chói mắt: ギラギラとまぶしいネオンの光

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X