• n

    うんぼになるようなおおきなおと - [うんぼになるような大きな音]
    かんたかい - [かん高い]
    Hét lên với giọng chói tai: かん高い声で鳴く
    かんだかい - [甲高い]
    dù ở trong đám đông bạn vẫn có thể nghe thấy tiếng rít chói tai của cô ấy: 人込みの喧騒の中でさえも、彼女の甲高い声は聞こえるだろう
    hát với giọng chói tai (đinh tai, nhức óc): 甲高い声で歌を歌う
    きんきん
    みみざわり - [耳障り]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X