• v

    まいそうする - [埋葬する]
    うめる - [埋める]
    chôn cái gì trong cát: ~を砂の中に埋める
    うまる - [埋まる]
    うずめる - [埋める]
    chôn rác ở sân: ごみを庭に埋める

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X