• n

    ぶっとう - [仏塔] - [PHẬT THÁP]
    ぶつじ - [仏寺] - [PHẬT TỰ]
    パゴダ
    とう - [塔]
    Thành phố Walled của Baku với chùa Shirvanshah và tháp Maiden: バクー旧市街とシルヴァンシャー宮殿および乙女の塔
    てら - [寺]
    Lâu lắm rồi tôi mới lại đi tàu Kitakamakura, đến thăm chùa Enkaku, chùa Kencho và sau đó là Tsurugaoka Hachimangu: 久しぶりに北鎌倉で降りて、円覚寺、建長寺から鶴ヶ岡八幡宮へと歩いてみようかな。
    Các nhà sư thắp hương khi cầu nguyện tại chùa: 僧侶は寺で祈とうの間じゅう香をたいていた
    そういん - [僧院]
    おてら - [お寺]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X