• n

    かぎたば - [鍵束] - [KiỆN THÚC]
    âm thanh leng keng của chùm chìa khóa: 鍵束のジャラジャラいう音
    chùm chìa khóa to: 大きな鍵束
    lắc chùm chìa khóa làm phát ra âm thanh xủng xoẻng: 鍵束をジャラジャラと鳴らす

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X