• n

    しゅくふ - [叔父]
    おっさん
    chú là ai?: おっさん、誰だい
    おじさん - [伯父さん]
    おじさん - [小父さん]
    おじさん - [叔父さん]
    おじ - [伯父] - [BÁ PHỤ]
    bị ông chú quản lý: 伯父方によって管理された
    Akiko đã chào ông chú một cách trịnh trọng: アキコは伯父さんにうやうやしく、おじぎをした
    おじ - [叔父]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X