• n, exp

    きょうがしんねん - [恭賀新年]
    あけおめ
    あけましておめでとうございます - [明けましておめでとうございます] - [MINH]
    あけましておめでとうございます
    がしょう - [賀正]
    きんがしんねん - [謹賀新年]
    しんねんおめでとうございます - [新年おめでとうございます]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X