• exp

    おやすみ - [お休み]
    con hiểu rồi bố ạ. Con sẽ làm như vậy. Chúc bố ngủ ngon: 分かった、そうする。おやすみ、お父さん!
    cô ấy trao cho anh ta một nụ hôn chúc ngủ ngon: 彼女は彼につかの間のおやすみのキスをした

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X