• n, exp

    おたんじょうびおめでとうございます - [お誕生日おめでとうございます]
    Dù đã muộn nhưng tôi vẫn muốn chúc mừng sinh nhật bạn.: 遅れちゃったけどお誕生日おめでとう!/遅まきながらお誕生日おめでとうございます!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X