• n

    われわれ - [我々]
    Theo ý kiến của chúng tôi thì cần phải xem xét lại vấn đề này.: ~の意見ではこのことを見直さなければならないと思う。
    われ - [我] - [NGÃ]
    わたしたち - [私たち]
    Chúng tôi ở Công ty X vô cùng trông đợi cuộc viếng thăm này: 私たちX社はこの訪問を非常に楽しみにしております。
    Hãy gửi lời chào của chúng tôi tới Cindy: シンディに私たちからよろしくお伝えください
    ぼくら - [僕ら]
    Sao cậu không tham gia trận đấu tennis của chúng ta nhỉ?: 僕らのテニスの試合に参加しませんか?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X