• v

    うっとりする
    あつめる - [集める]
    いっしん - [一心]
    lắng tai nghe một cách chăm chú: 一心に耳を傾ける
    おもうぞんぶん - [思う存分]
    じっと
    nhìn chăm chú: ~見詰める
    ちゅういふかく - [注意深く]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X