• adj

    きんべんな - [勤勉な]
    いっしょうけんめいべんきょうする - [一生懸命勉強する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X