• n

    でんきもうふ - [電気毛布] - [ĐIỆN KHÍ MAO BỐ]
    Bật công tắc chăn điện.: 電気毛布のスイッチを入れる
    Thêm nhiệt vào chăn điện.: 電気毛布加熱

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X