• v

    ふざける
    ひく - [弾く]
    chơi đàn ghi ta: ギターを弾く
    とる - [取る]
    chơi bài giấy: カルタを取る
    たわむれる - [戯れる] - [HÍ]
    たのしむ - [楽しむ]
    しんみつな - [親密な]
    さんかする - [参加する]
    かなでる - [奏でる]
    あそぶ - [遊ぶ]
    hôm nay chơi gì đây?: きょうは何して遊ぶ
    chơi với đồ chơi: オモチャで遊ぶ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X