• v, exp

    かなでる - [奏でる]
    chơi một bản bằng~: (~で)1曲奏でる
    chơi một bản bằng violon: バイオリンで一曲奏でる
    chơi một bản nhạc buồn: 物悲しい曲を奏でる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X