• n

    かるた - [歌留多]
    Chúng tôi chơi bài cả đêm: 私たちは一晩中に歌留多を遊んだ
    Tôi thường chơi bài để giết thời gian rảnh rỗi.: 暇つぶするために歌留多 をしている
    ギャンブル
    Chơi bài một tuần một lần là niềm đam mê duy nhất của tôi: 週1度のギャンブルが私の唯一の道楽だ
    Tao mà đã chơi (bài) là chỉ có thắng. Đừng tưởng bở: 「やつったらギャンブルするときはいつももうかると思ってるのよ」「ばかね...」
    Kiếm tiền bằng chơi bài bạc: ギャンブルでひともうけする
    Anh ấy bắt đầu lún sâu vào rượu chè và (c

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X