• adv, exp

    おろか
    tớ phải đi kiếm vé đã, chưa nói đến việc đóng gói hành lí: 私は荷造りはおろか、チケットもこれから取りに行かなければならない

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X