• v

    ほる - [彫る]
    ふれる - [触れる]
    dây điện chạm cành cây: 電線が木の枝に~
    さわる - [触る]
    おしのける - [押しのける]
    いじる - [弄る]
    lấy lưỡi chạm vào cái răng sâu: 舌で虫歯をいじる

    Kỹ thuật

    あたり - [当たり]
    かんしょう - [干渉]
    チズル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X