• v

    はしる - [走る]
    Chiếc ô tô này tuy cũ nhưng vẫn còn chạy tốt.: これは古い車だがまだ走る.
    Con tầu này đang chạy với tốc lực 20 hải lý/giờ: この船は 20 ノットの速力で走っている. の
    にげる - [逃げる]
    とぶ - [飛ぶ]
    kẻ phạm tội đã chạy ra nước ngoài: 犯人が海外へ飛んだ
    とおる - [通る]
    Tàu điện ngầm chạy giữa Kyoto và Kitaoji.: 京都・北大路間は地下鉄が通っている。
    かどうする - [稼働する]
    vận hành (chạy) chính thức: 本格稼働する
    vận hành (chạy) thử: 試行稼働する
    chạy (vận hành) bằng năng lượng nguyên tử: 原子力で稼働する
    うごく - [動く]
    ラン

    Tin học

    エグゼキュート
    エグゼック
    そうこう - [走行]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X