• v, exp

    きょうほん - [狂奔する]
    chạy đôn chạy đáo vì ~: ~に狂奔する
    chạy đôn chạy đáo để kiếm tiền: 金策に狂奔している
    chạy đôn chạy đáo để tìm hỗ trợ: 支持を求めて狂奔する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X