• exp

    でんきでうごく - [電気で動く] - [ĐIỆN KHÍ ĐỘNG]
    Chạy bằng điện dự trữ trong pin.: バッテリーに蓄えられた電気で動く
    Dụng cụ chạy bằng điện: 電気で動く道具

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X