• n

    くうてん - [空転]
    chuyển động không của bánh xe: 車輪の空転
    động cơ liên tục chạy không tải: 空転し続ける(エンジンなどが)
    からまわり - [空回り] - [KHÔNG HỒI]
    Buộc phải chạy không tải động cơ của xe: 車のエンジンを空回りさせる
    Bản ghi đang quay không tải: 空回りしているレコード
    Bắt đầu chạy không tải.: 空回りに終わる
    からまわりする - [空回りする] - [KHÔNG HỒI]
    động cơ chạy không tải: 空回りする〔エンジンなどが〕
    bánh xe chạy không tải: 空回りする〔車輪が〕

    Kỹ thuật

    アイドリング
    ノーロードランニング

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X