• v

    れんぞく - [連続する]
    phát hiện ra vết nứt chạy liên tục dọc đáy biển.: 海底にそって連続するひび割れを発見する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X