• v

    ながれる - [流れる]
    (Đồng tiền) chảy đến các pháp nhân đặc biệt: 特殊法人へ流れる(金が)
    とける - [溶ける]
    そそぐ - [注ぐ]

    Kỹ thuật

    ストリーム
    フロー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X