• exp

    うれしなき - [うれし泣き]
    làm cho ai đó khóc vì vui sướng (chảy nước mắt vì hạnh phúc): (人)をうれし泣きさせる
    tôi đang khóc vì vui sướng (chảy nước mắt vì hạnh phúc): 私はうれし泣きをしている(うれしくて泣いている)
    làm cho ai đó cảm động đến phát khóc vì sung sướng (chảy nước mắt vì hạnh phúc) trước mặt mọi ngườ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X