• v

    とける - [溶ける]
    こぼれる - [零れる]
    cát chảy ra qua kẽ tay: 手のひらからこぼれる砂
    こぼれおちる - [こぼれ落ちる]
    わきでる - [湧き出る]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X