• v

    ながれる - [流れる]
    Nước mắt chảy rơi trên má cô ấy.: 涙が彼女のほおを伝って流れた.
    Một con sông chảy trong lòng thành phố.: 川が市中を流れている.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X